Phân biệt các loại gạch ốp lát: Porcelain, semi porcelain và Ceramic

Khi chọn vật liệu xây dựng, việc phân loại gạch lát nền porcelain, semi porcelain và ceramic là bước đầu tiên. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm và cách chọn từng loại gạch phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình.

Phân biệt các loại gạch ốp lát phổ biến trên thị trường

Khi lựa chọn gạch ốp lát, việc hiểu rõ bản chất của từng loại là vô cùng quan trọng, bởi chúng khác biệt không chỉ ở mẫu mã mà còn ở chất lượng và độ bền. Trên thị trường hiện nay có ba dòng gạch chính là porcelain, ceramic và semi porcelain, mỗi loại sở hữu những đặc tính riêng biệt đến từ thành phần cốt liệu và quy trình sản xuất.

Phân biệt các loại gạch ốp lát phổ biến trên thị trường
Phân biệt các loại gạch ốp lát phổ biến trên thị trường

Gạch porcelain (gạch granite)

Gạch porcelain, hay còn được gọi là gạch granite hoặc gạch đá, là dòng gạch cao cấp nhất hiện nay. Sự vượt trội này đến từ thành phần cốt liệu với 70% là bột đá (tràng thạch) và quy trình sản xuất khắt khe với nhiệt độ nung rất cao, từ 1.200 đến 1.220°C.

  • Độ hút nước: Cực thấp (≤ 0.5%), gần như không thấm nước, lý tưởng cho khu vực ẩm ướt.
  • Độ cứng: Rất cao (≥ 5 Mohs), chịu lực tốt và khả năng chống trầy xước tuyệt vời.
  • Đặc điểm nổi bật: Là loại gạch đồng chất, nghĩa là xương gạch và bề mặt có cùng một chất liệu, giúp màu sắc bền bỉ theo thời gian, không bị phai màu.
  • Ưu điểm: Độ bền vượt trội, chống thấm, chống mài mòn.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại khác và mẫu mã có phần hạn chế hơn do khó in hoa văn phức tạp.
Gạch ceramic (gạch men)
Gạch ceramic (gạch men)

Gạch ceramic (gạch men)

Gạch ceramic, hay gạch men, là loại gạch truyền thống và phổ biến nhất nhờ giá thành phải chăng và sự đa dạng về mẫu mã.

Thành phần chính của gạch ceramic chứa tới 70% là đất sét, được nung ở nhiệt độ thấp hơn, khoảng 1.100 – 1.170°C. Điều này tạo nên những đặc tính riêng biệt:

  • Độ hút nước: Cao (> 3%), dễ bị ẩm mốc nếu lớp men bảo vệ bề mặt bị hỏng.
  • Độ cứng: Thấp (chỉ từ 3-4 Mohs), bề mặt dễ bị trầy xước khi có va chạm.
  • Đặc điểm nổi bật: Cực kỳ đa dạng về mẫu mã, vì lớp men quyết định họa tiết và màu sắc của gạch, cho phép in ấn mọi loại hoa văn.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, lựa chọn phong phú.
  • Nhược điểm: Độ bền không cao, dễ vỡ, khả năng chống thấm kém.
Gạch porcelain (gạch granite)
Gạch porcelain (gạch granite)

Gạch semi porcelain (gạch bán sứ)

Đúng như tên gọi gạch bán sứ, đây là dòng sản phẩm trung gian, dung hòa những ưu điểm của cả porcelain và ceramic, trở thành một sự lựa chọn cân bằng và hợp lý. Nó có chất lượng vượt trội hơn hẳn gạch ceramic nhưng lại có giá thành dễ chịu hơn gạch porcelain.

  • Thành phần: Tỷ lệ bột đá và đất sét được cân bằng hơn.
  • Độ hút nước: Ở mức thấp (từ 0.5% – 3%), chống thấm tốt hơn ceramic.
  • Nhiệt độ nung: Khoảng 1.170 – 1.180°C.
  • Đây là sự lựa chọn tối ưu cho những ai muốn một sản phẩm chất lượng tốt, bền bỉ với một mức giá hợp lý.
Gạch semi porcelain (gạch bán sứ)
Gạch semi porcelain (gạch bán sứ)

Bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíGạch Ceramic (Gạch Men)Gạch Semi Porcelain (Bán Sứ)Gạch Porcelain (Gạch Granite)
Thành phần chính70%đất sétTỷ lệ cân bằng70% bột đá
Độ hút nước> 3%0.5% – 3%≤ 0.5%
Độ cứng (Mohs)3 – 4≥ 5≥ 5
Nhiệt độ nung1.100 – 1.170°C1.170 – 1.180°C1.200 – 1.220°C
Cấu trúcKhông đồng chấtKhá đặc, chắcĐồng chất

Nên chọn loại gạch nào cho từng không gian sử dụng?

Việc chọn gạch lát nền phù hợp không chỉ mang lại thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình xây dựng. Với kinh nghiệm của Kỹ Sư Lê Hải Duyên, tôi khuyên bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng cho từng khu vực.

  • Gạch lát nền cho khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà bếp: Ưu tiên số một là gạch Porcelain. Do gạch Porcelain phù hợp với khu vực ẩm ướt nhờ khả năng chống thấm gần như tuyệt đối. Hơn nữa, gạch lát nền phòng tắm yêu cầu khả năng chống trơn, bạn nên chọn loại có bề mặt nhám.
Gạch ốp lát phòng bếp thực tế
Gạch ốp lát phòng bếp thực tế
  • Gạch lát nền cho khu vực có mật độ đi lại cao như phòng khách, sảnh: Gạch lát nền phòng khách nên chọn gạch Porcelain hoặc Semi Porcelain. Những khu vực này cần vật liệu ốp lát có độ cứng cao, chống mài mòn tốt để sàn nhà không bị cũ sau một thời gian.
Nội thất phòng khách hoàn thiện
Nội thất phòng khách hoàn thiện
  • Gạch ốp tường cho các khu vực nội thất: Tại những nơi ít chịu tác động lực, gạch Ceramic được ứng dụng cho ốp tường nội thất là lựa chọn kinh tế và đa dạng mẫu mã.
Gạch ốp lát tường - hình minh họa
Gạch ốp lát tường – hình minh họa
  • Gạch lát cho không gian ngoại thất, sân vườn: Gạch Porcelain được ứng dụng cho ngoại thất vì khả năng chịu được tác động của thời tiết, chống thấm và không bị rêu mốc.
Gạch lát sân đẹp
Gạch lát sân đẹp

>>CÙNG CHỦ ĐỀ:

Cách nhận biết nhanh các loại gạch bằng mắt thường

Khi đi mua hàng, bạn có thể phân biệt nhanh các loại gạch lát sàn này bằng một mẹo nhỏ là quan sát phần xương gạch (phần không tráng men ở cạnh bên hoặc mặt sau).

  • Xương gạch màu đỏ là đặc điểm của Gạch Ceramic, do thành phần chủ yếu là đất sét.
  • Xương gạch Porcelain có màu sắc trắng hoặc xám, vì cốt liệu chính là bột đá tràng thạch.
  • Gạch Semi Porcelain thường có màu xương gạch sáng hơn Ceramic nhưng không trắng bằng Porcelain.

So sánh về mức giá và chi phí thi công của từng loại gạch

Yếu tố cuối cùng ảnh hưởng đến quyết định là giá thành.

  • Gạch Ceramic có giá thành thấp nhất, phù hợp với ngân sách tiết kiệm.
  • Gạch Semi Porcelain có giá thành trung bình, là một lựa chọn tối ưu về chi phí và chất lượng.
  • Gạch Porcelain có giá thành cao nhất, tương xứng với chất lượng và độ bền vượt trội mà nó mang lại.

Về chi phí thi công ốp lát, gạch Porcelain thường cứng hơn nên việc cắt gạch sẽ khó hơn, đòi hỏi thợ có tay nghề và dụng cụ chuyên dụng, chi phí nhân công có thể nhỉnh hơn một chút.

Việc phân loại và lựa chọn đúng loại gạch sẽ quyết định độ bền đẹp cho ngôi nhà của bạn. Hy vọng bài viết đã cung cấp những kinh nghiệm chọn gạch hữu ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết chuyên môn khác tại nhaxanhvietnam.com.vn.

Rate this post


Bài viết liên quan
  • Mẫu nhà 2 tầng mái Nhật hiện đại 12.5mx15.5m - MN2T-ĐN03

    Mẫu nhà 2 tầng mái Nhật hiện đại 12.5mx15.5m – MN2T-ĐN03

    Qua lời giới thiệu của một người bạn thân từng là khách hàng cũ, chú Phúc đã tìm đến Nhà Xanh Việt Nam với mong muốn về một tổ ấm đẳng cấp. Cảm nhận được sự chuyên nghiệp và đồng điệu trong ý tưởng, chú đã hoàn toàn tin tưởng và quyết định trao trọn…

  • Nội thất bếp mẫu nhà 1 trệt 1 lầu mái Nhật 6×16,5m

    Xây nhà trọn gói đã bao gồm nội thất chưa? [Kỹ sư tư vấn]

    Bạn đang băn khoăn xây nhà trọn gói có bao gồm nội thất chưa? Trong bài viết này, Kỹ Sư Lê Hải Duyên sẽ giải đáp chi tiết, phân biệt rõ các gói thi công, từng hạng mục và chi phí để bạn có sự lựa chọn đúng đắn nhất cho ngôi nhà của mình….

  • Ràng buộc trách nhiệm pháp lý của nhà thầu và chủ đầu tư

    Những lưu ý khi hợp đồng xây nhà trọn gói 2025 [Kỹ sư chia sẻ]

    Ký kết một hợp đồng xây nhà trọn gói là bước pháp lý quan trọng. Tôi là Kỹ Sư Lê Hải Duyên, bài viết này sẽ cung cấp những lưu ý cốt lõi về dự toán, vật tư, tiến độ và pháp lý, giúp bạn tự tin trong quyết định xây dựng tổ ấm của…

  • be tong nen 5062

    5 lý do bạn nên Đổ Bê Tông nền sàn tầng Trệt

    Hầu hết các nhà thầu xây nhà trọn gói đều không sử dụng phương pháp đổ bê tông nền sàn tầng trệt, nguyên nhân là do các nhà thầu không có kinh nghiệm hoặc muốn giảm tải chi phí xây dựng. Tuy nhiên, đổ bê tông nền sàn tầng trệt là một trong những yếu…

  • Các bước thực hiện kiểm tra độ sụt bê tông

    Độ sụt bê tông là gì? Cách kiểm tra độ sụt bê tông

    Độ sụt bê tông là chỉ số then chốt quyết định chất lượng công trình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu vì sao phải kiểm tra, độ sụt bao nhiêu là hợp lý và cách thí nghiệm đúng theo tiêu chuẩn TCVN 3106:2022 mới nhất. Mục lục nội dungPhân biệt các loại gạch ốp…